Có 2 kết quả:
积金累玉 jī jīn lěi yù ㄐㄧ ㄐㄧㄣ ㄌㄟˇ ㄩˋ • 積金累玉 jī jīn lěi yù ㄐㄧ ㄐㄧㄣ ㄌㄟˇ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to accumulate gold and jewels (idiom); prosperous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to accumulate gold and jewels (idiom); prosperous
Bình luận 0